《Blueberry Funded》Prop Firm 規則與報名費用
Cơ quan pháp lý
由券商 Blueberry Markets 提供
資訊透明
規則透明且說明清楚
不退還費用
通關後不退還挑戰費用
Blueberry Funded 是一間外匯自營商(Prop Firm),於 2024 年 8 月正式上線。
Blueberry Funded 由 Blueberry Markets (SVG) LLC 擁有和營運,註冊地位於聖文森及格瑞那丁的自營交易公司。
Blueberry Funded 由 Blueberry Markets 提供流動性,Blueberry Markets 持有監管機構牌照,例如:澳洲證券投資和委員會(ASIC)牌照等。
Blueberry Funded 挑戰計劃是提供給有志成為 Funded Trader 的交易者,交易者在不違規下達到通關條件就可以獲取大資金注資到交易帳戶。
Blueberry Funded 提供三種模式挑戰:快速、一階段、兩階段,有各自的規則。
快速模式交易挑戰期限為 7 日,利潤目標為 5%。
一步驟模式交易無期限挑戰,階段一利潤目標 10%。
二步驟模式交易無期限挑戰,階段一利潤目標 10%、階段二利潤目標 5%。
這類的自營商有不同種類,以大類來分可以區分外匯自營商(Forex Prop Firm)、期貨自營商(Futures Prop Firm)。
本站會持續關注 Prop Firm 行業,並盡可能找出適合的自營商提供給交易者多元性的選擇,其中本篇要介紹的是 Blueberry Funded 自營商。
《Blueberry Funded》Prop Firm 考試規則與注意事項
快速 - Rapid
交易期間:7 天
Hàng ngày, rút: tối đa hàng ngày, rút là 3%
最大回撤:最大總回撤為 4%
最短交易日:0 日(挑戰帳戶);3 日(資助帳戶)
利潤目標:5%
槓桿比例:1:30
一步驟
交易期間:無期限
Hàng ngày, rút: tối đa hàng ngày, rút là 4%
Lỗ tối đa: tối đa tổng rút là 6%
Ngắn nhất ngày giao dịch: ít nhất 3 ngày giao dịch
利潤目標:10%
槓桿比例:1:30
二步驟
交易期間:無期限
Hàng ngày, rút: tối đa hàng ngày, rút được 5%
Lỗ tối đa: tối đa tổng rút được 10%
Ngắn nhất ngày giao dịch: ít nhất 3 ngày giao dịch
利潤目標:10%/5%
槓桿比例:1:50
Blueberry Funded 允許與不允許的策略與行為
- 禁止新聞交易(更多說明)
- (限制性)允許 EA
- 允許複製交易(個人帳戶)
- Cho phép vị trí cuối tuần
- Cho phép qua đêm vị trí
《Blueberry Funded》Prop Firm 挑戰費用
除了 Rapid 快速模式,一步驟和兩步驟均提供 6 種帳戶規模,從最小 $5,000 美元帳戶到最高 $200,000 美元帳戶。
Blueberry Funded 將帳戶類型區分為三種:
- 快速(Rapid)
- 一步驟
- 二步驟
挑戰費用均為一次性,非按月收款,通關後不退還挑戰費用,第一次出金最低獲利要求 $100 USD。
Rapid | Tài khoản 1 | Tài khoản 2 | Tài khoản 3 | Tài khoản 4 |
---|---|---|---|---|
Kích thước tài khoản | 10.000 USD | 25.000 USD | 50.000 USD | 100.000 USD |
thoái lui hàng ngày | 3% | 3% | 3% | 3% |
mức rút tiền tối đa | 4% | 4% | 4% | 4% |
Hạn chót thử thách | 7 天 | 7 天 | 7 天 | 7 天 |
Ngày giao dịch | 0天(挑戰);3天(資助) | 0天(挑戰);3天(資助) | 0天(挑戰);3天(資助) | 0天(挑戰);3天(資助) |
Mục tiêu lợi nhuận | 5% | 5% | 5% | 5% |
Tỷ lệ đòn bẩy | 1:30 | 1:30 | 1:30 | 1:30 |
Phí thử thách | $50 美元 | $100 美元 | $200 USD | 300 USD |
Thông tin đăng kí | Bắt đầu | Bắt đầu | Bắt đầu | Bắt đầu |
1 bước | Tài khoản 1 | Tài khoản 2 | Tài khoản 3 | Tài khoản 4 | Tài khoản 5 | Tài khoản 6 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước tài khoản | 5.000 USD | 10.000 USD | 25.000 USD | 50.000 USD | 100.000 USD | 200.000 USD |
thoái lui hàng ngày | 4% | 4% | 4% | 4% | 4% | 4% |
mức rút tiền tối đa | 6% | 6% | 6% | 6% | 6% | 6% |
Hạn chót thử thách | không giới hạn | không giới hạn | không giới hạn | không giới hạn | không giới hạn | không giới hạn |
Ngày giao dịch | 3 ngày | 3 ngày | 3 ngày | 3 ngày | 3 ngày | 3 ngày |
Mục tiêu lợi nhuận | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% |
Tỷ lệ đòn bẩy | 1:30 | 1:30 | 1:30 | 1:30 | 1:30 | 1:30 |
Phí thử thách | $40 美元 | $75 美元 | $150 美元 | $275 美元 | $550 USD | $1,100 美元 |
Thông tin đăng kí | Bắt đầu | Bắt đầu | Bắt đầu | Bắt đầu | Bắt đầu | Bắt đầu |
2 bước | Tài khoản 1 | Tài khoản 2 | Tài khoản 3 | Tài khoản 4 | Tài khoản 5 | Tài khoản 6 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước tài khoản | 5.000 USD | 10.000 USD | 25.000 USD | 50.000 USD | 100.000 USD | 200.000 USD |
thoái lui hàng ngày | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% | 5% |
mức rút tiền tối đa | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% |
Hạn chót thử thách | không giới hạn | không giới hạn | không giới hạn | không giới hạn | không giới hạn | không giới hạn |
Ngày giao dịch | 3 ngày | 3 ngày | 3 ngày | 3 ngày | 3 ngày | 3 ngày |
Mục tiêu lợi nhuận | 10%/5% | 10%/5% | 10%/5% | 10%/5% | 10%/5% | 10%/5% |
Tỷ lệ đòn bẩy | 1:50 | 1:50 | 1:50 | 1:50 | 1:50 | 1:50 |
Phí thử thách | 35 USD | 60 USD | $125 美元 | $250 USD | $500 美元 | $1000 USD |
Thông tin đăng kí | Bắt đầu | Bắt đầu | Bắt đầu | Bắt đầu | Bắt đầu | Bắt đầu |
5% 折扣: pfx168 (Thường xuyên)
《Blueberry Funded》Prop Firm 有哪些特色?
Blueberry Funded 由自家 Blueberry Markets 支持
Blueberry Funded 的流動性由 Blueberry Markets 提供支持,Blueberry Markets 於 2016 年創立,持有以下監管牌照:
澳洲金融機構監管
- 監管機構:澳大利亞證券和投資委員會(ASIC)監管牌照
- 註冊公司:BLUEBERRY AUSTRALIA PTY LTD
- 監管號:535887
瓦努阿圖金融服務委員會
- 監管機構:瓦努阿圖金融服務委員會(VFSC)離岸監管
- 註冊公司:BLUEBERRY MARKETS (V) LTD
- 監管號:700697
由經紀商推出的自營交易品牌,在流動性上相較純自營品牌多了一層保障,少了純自營商和經紀商合作關係的不穩性因素,加上未來的監管很有可能會影響到自營行業,對於經紀商的自營交易品牌也許會是一項優勢。
《Blueberry Funded》Prop Firm 回撤計算方式
Blueberry Funded 三種模式須注意各自回撤計算方式。
- 快速 Rapid(Thêm thông tinsống
- 每日回撤:基於餘額,不能低於每日最新餘額計算初始餘額的 3%
- 最大回撤:追蹤回撤,基於帳戶已結算餘額(不包含浮動盈虧,這個限制會隨著的帳戶直到達到 5% 的利潤為止,達到 5% 利潤後,最大回撤限制將不再追蹤帳戶變動,而是固定在初始帳戶餘額)
- 一步驟(Thêm thông tinsống
- 每日回撤:基於餘額,不能低於基於前一日最高餘額/淨值計算初始餘額的 4%
- 最大回撤:靜態回撤,不能低於帳戶初始挑戰餘額 6%
- 二步驟(Thêm thông tinsống
- 每日回撤:基於餘額,不能低於基於前一日最高餘額/淨值計算初始餘額的 5%
- 最大回撤:靜態回撤,不能低於帳戶初始挑戰餘額 10%
《Blueberry Funded》Prop Firm 商品類型
Blueberry Funded 提供商品別:主要貨幣、次要貨幣、貴金屬、能源、主流指數、加密貨幣等。基本上所有主流操作的商品都有提供,由 Blueberry Markets 提供流動性,參考更多商品說明。
AUDCAD.pi, AUDCHF.pi, AUDJPY.pi, AUDUSD.pi, CADCHF.pi, CADJPY.pi, CHFJPY.pi, EURAUD.pi, EURCAD.pi, EURCHF.pi, EURGBP.pi, EURJPY.pi, EURUSD.pi, GBPAUD.pi, GBPCAD.pi, GBPCHF.pi, GBPJPY.pi, GBPUSD.pi, USDCAD.pi, USDCHF.pi, USDJPY.pi
AUDCNH.pi, AUDNZD.pi, AUDSGD.pi, CHFSGD.pi, CNHJPY.pi, EURCNH.pi, EURHKD.pi, EURHUF.pi, EURMXN.pi, EURNOK.pi, EURNZD.pi, EURSEK.pi, EURSGD.pi, EURZAR.pi, GBPCNH.pi, GBPHKD.pi, GBPNOK.pi, GBPNZD.pi, GBPSEK.pi, GBPSGD.pi, NOKJPY.pi, NOKSEK.pi, NZDCAD.pi, NZDCHF.pi, NZDCNH.pi, NZDJPY.pi, NZDSGD.pi, NZDUSD.pi, SGDJPY.pi, USDCNH.pi, USDHKD.pi, USDHUF.pi, USDMXN.pi, USDNOK.pi, USDSEK.pi, USDSGD.pi, USDTHB.pi, USDZAR.pi, ZARJPY.pi
XAGAUD.pi, XAGEUR.pi, XAGSGD.pi, XAGUSD.pi, XAUAUD.pi, XAUCNH.pi, XAUEUR.pi, XAUGBP.pi, XAUSGD.pi, XAUUSD.pi, XPDUSD.pi, XPTUSD.pi
ALUMINIUM.p, COPPER.p, GAS.p, LEAD.p, NICKEL.p, ZINC.p
UKBRENT.p, USWTI.p
AU200.p, DJ30.p, FR40.p, GER30.p, JP225.p, NAS100.p, SP500.p, STOXX50.p, UK100.p
CHINA50.p, CHINAH.p, HK50.p, NETH25.p, SWISS20.p, US2000.p
AVXUSD.p, DOGUSD.p, FILUSD.p, GRTUSD.p, MATUSD.p, MKRUSD.p, NERUSD.p, SOLUSD.p, TRXUSD.p, UNIUSD.p, VETUSD.p,USD.p, XMRUSD.p, BNBUSD.p, AVEUSD.p, ALGUSD.p, ATMUSD.p, AXSUSD.p, CKEUSD.p,USD.p, CHZUSD.p, COMUSD.p, EGLUSD.p, FLWUSD.p, IOTUSD.p, KSMUSD.p, NEOUSD.p, XSIUSD.p, THTUSD.p, XTZUSD.p, ZECUSD.p, MANUSD.p, INCUSD.p, ARWUSD.p, BATUSD.p, BSVUSD.p, CELUSD.p, CHRUSD.p, CRVUSD.p, ENJUSD.p, FTMUSD.p, BARUSD.p, LRCUSD.p, KAVUSD.p, KNCUSD.p, OMGUSD.p, ONTUSD.p, QTMUSD.p, RENUSD.p, SNDUSD.p, SKLUSD.p, SNXUSD.p, STOUSD.p, SXPUSD.p, WAVUSD.p, XEMUSD.p, YFIUSD.p, ZILUSD.p, ZRXUSD.p, DSHUSD.p,
《Blueberry Funded》Prop Firm 擴展計畫
- 條件要求:
- 交易者必須連續三個月產生至少 10% 的盈利,或者每月約 3.33%
- 在 3 個月內處理至少 4 筆付款
- 符合條件:
- 擴展增幅,每 3 個月擴展會使挑戰帳戶增加初始餘額 25%,最高可擴展至 200 萬美元。
- 利潤分成,提高至 90%
- 最高可擴展至 200 萬美元
範例:挑戰帳戶初始餘額:$200,000 美元
第 3 個月:$200,000 + (25% 的 $200,000) = $250,000
第 6 個月:$250,000 + (25% 的 $200,000) = $300,000
第 9 個月:$300,000 + (25% 的 $200,000) = $350,000
- 以此類推…
《Blueberry Funded》Prop Firm Discord「建議」頻道
也許是剛成立關係,或是社群定位考量,在官方 Discord 群組有專門設立頻道給交易者提供任何建議,包含頻道更名、修改、規則建議、bug 修復等建議,官方人員也會針對個別建議或問題回覆。
讓交易者有任何想法都可以第一時間回饋給 Blueberry Funded,以及遇到問題可以有更效率的解決方式。
像是圖片右邊的交易者遇到後台沒有正確顯示各項數據,官方人員看到後在 24 小時內和這位交易者了解情況並索取帳戶資訊以便更有效率解決問題。
《Blueberry Funded》Prop Firm 出金證明
《Blueberry Funded》Prop Firm 交易環境
傭金成本結構
- 傭金多少:$7 美元/手
- 計算方式:交易佣金依交易手數計算。每標準手(100,000 單位基礎貨幣)收取 7 美元的佣金
- 何時收取:在開倉時會收取佣金,並在平倉時會再次收取佣金
- 其他費用:除了交易佣金外,還可能需要支付其他費用,例如:
- 點差:買價和賣價之間的差額
- 掉期費用:持倉過夜的隔夜融資費用
Sàn giao dịch
Blueberry Funded 唯獨帳戶(Read Only)
Blueberry Funded 提供交易唯獨帳號,提供交易者可以在購買挑戰帳戶前先了解交易環境。
項目 | 說明 | 說明 |
---|---|---|
Sàn giao dịch | MT4 | MT5 |
Nhà môi giới | Blueberry Markets Pty Ltd | Blueberry Markets Pty Ltd |
Máy chủ | BlueberryMarkets-Demo2 | BlueberryMarkets-Demo02 |
Số đăng nhập | 19955208 | 742161 |
Mật khẩu nhà đầu tư | l0uyuar | +b4tSlOw |
Blueberry Funded 優缺點
- Blueberry Funded 優點 Pros
- 由監管券商 Blueberry Markets 提供流動性
- 交易商品種類多元與豐富
- 提供唯獨交易帳戶讓交易者提前觀摩交易環境
- 提供三種挑戰模式選擇
- 遇到任何問題可以更有效率的回饋給官方(建議頻道)
- Blueberry Funded 缺點 Cons
- Dưới đòn bẩy
- 不退還報名費用
- 第一次出金有最低獲利要求
- 新成立,出金穩定待驗證
《Blueberry Funded》Prop Firm 快速連結
Cảnh báo rủi ro:
Giao dịch ký quỹ ngoại hối và hợp đồng chênh lệch (CFD) có rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Đòn bẩy cao có thể hoạt động chống lại bạn. Trước khi quyết định giao dịch ngoại hối và CFD, bạn nên cân nhắc kỹ mục tiêu giao dịch, mức độ kinh nghiệm và khả năng chấp nhận rủi ro của mình. Bạn có thể mất một phần hoặc toàn bộ số vốn giao dịch ban đầu. Bạn nên hiểu rõ tất cả các rủi ro liên quan đến giao dịch ngoại hối và CFD, và nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Xin lưu ý rằng trước khi quyết định mua bất kỳ thử thách nào từ các nhà tự doanh bán lẻ, bạn nên cân nhắc kỹ mục tiêu giao dịch của thử thách đó, rủi ro rút vốn và các quy tắc khác nhau. Bạn có thể mất một phần hoặc toàn bộ số tiền ban đầu dùng để mua tài khoản thử thách.
部分自營商(Prop Firm)向客戶提供的所有帳戶都是帶有虛擬資金的模擬帳戶,任何交易都僅在模擬環境中進行,詳情請參閱各家自營交易公司官網的公告。